покатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokátyj |
khoa học | pokatyj |
Anh | pokaty |
Đức | pokaty |
Việt | pocaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпокатый
- Hơi dốc, thoai thoải, thoải thoải.
- покатые плечи — vai xuôi
- покатый лоб — trán vuốt ra đằng sau
Tham khảo
sửa- "покатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)