Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

покатый

  1. Hơi dốc, thoai thoải, thoải thoải.
    покатые плечи — vai xuôi
    покатый лоб — trán vuốt ra đằng sau

Tham khảo

sửa