поземельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поземельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozemél'nyj |
khoa học | pozemel'nyj |
Anh | pozemelny |
Đức | posemelny |
Việt | podemelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоземельный
- (Thuộc về) Ruộng đất, điền thổ, điền địa.
- поземельный налог — thuế ruộng đất, thuế điền thổ
- поземельная рента — địa tô
- поземельная собственность — quyền sở hữu ruộng đất
Tham khảo
sửa- "поземельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)