Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поземельный

  1. (Thuộc về) Ruộng đất, điền thổ, điền địa.
    поземельный налог — thuế ruộng đất, thuế điền thổ
    поземельная рента — địa tô
    поземельная собственность — quyền sở hữu ruộng đất

Tham khảo sửa