пожарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požárnyj |
khoa học | požarnyj |
Anh | pozharny |
Đức | poscharny |
Việt | pogiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпожарный
- (Thuộc về) Đám cháy, hỏa hoạn, hỏa tai; (для тушения пожара) [để] cứu hỏa, chữa cháy.
- пожарная команда — đội cứu hỏa, đội chữa cháy, đội lính vòi rồng
- пожарная часть — trạm cứu hoả, trạm chữa cháy
- в знач. сущ. м. см. — пожарник
- на всяский пожарный случай — để phòng xa, để phòng khi cấp bách
- сделать что-л. в пожарныйом порядке — làm việc gì một cách vội vã (hỏatốc, gấp rút)
Tham khảo
sửa- "пожарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)