подумать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подумать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podúmat' |
khoa học | podumat' |
Anh | podumat |
Đức | podumat |
Việt | pođumat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподумать Hoàn thành
- Xem думать 1, 4.
- (некоторое время) ngẫm nghĩ một lát, suy nghĩ chốc lát.
- подумав, он решил пойти — ngẫm nghĩ một lát (suy nghĩ một chốc) anh ấy quyết định phải đi
- подумать только — lạ thật, kỳ thật
- подумаешь — в знач. межд. — hừ!
- подумаешь, какой гений! — hừ! tài lắm đấy; hừ! tài quái gì vậy
Tham khảo
sửa- "подумать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)