Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подтянутость gc

  1. (Sự, tính, vẻ) Đứng đắn, chỉnh tề, đường hoàng, chững chạc, đĩnh đạc.

Tham khảo

sửa