Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подтыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подоткнуть) ‚(В)

  1. Nhét... [vào], đút... [vào], giắt... [vào].
    подтыкать простыню — nhét (giắt) vải trải giường vào cho gọn

Tham khảo sửa