подталкивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подталкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtálkivat' |
khoa học | podtalkivat' |
Anh | podtalkivat |
Đức | podtalkiwat |
Việt | pođtalkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподталкивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подтолунуть)), ((В))
- Xô, đẩy, lấn, thúc; (локтем) húych, hích.
- перен. — thúc đẩy, thúc giục, giục giã, đốc thúc, đôn đốc, thôi thúc
Tham khảo
sửa- "подталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)