Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подсылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подослать) ‚(В)

  1. Mật phái, mật sai, bí mật sai... đi.

Tham khảo

sửa