подсчёт
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
подсчёт gđ
- (Sự) Kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
- подсчёт голосов — [sự] kiểm phiếu, kiểm kê số phiếu
- мн.: — подсчёты — kết quả tính toán
- предварительные подсчёты — [kết quả] tính toán sơ bộ
Tham khảo sửa
- "подсчёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)