подстрекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подстрекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstrekát' |
khoa học | podstrekat' |
Anh | podstrekat |
Đức | podstrekat |
Việt | pođxtrecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподстрекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подстрекнуть) ‚(В)
- Xúi giục, xui giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, xúi, xui.
- подстрекать кого-л. к преступлению — xúi giục (xui giục, xúi, xui) ai phạm tội ác
- (возбуждать) khêu gợi, kích thích.
- подстрекать чьё-л. любопытство — khêu gợi (kích thích) tính tò mò của ai
Tham khảo
sửa- "подстрекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)