Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подставной

  1. Giả mạo, giả, mạo.
    подставной свидетель — nhân chứng giả mạo (giả)
    подставное лицо — người mạo, người cho mượn tên

Tham khảo sửa