Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подспудный

  1. Ẩn giấu, giấu giếm, ngấm ngầm, thầm kín, tiềm ẩn, tiềm nặc.
    подспудные мысли — những ý nghĩ tiềm ẩn (ẩn giấu, thầm kín), những thâm ý

Tham khảo

sửa