Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiềm ẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤m
˨˩
ə̰n
˧˩˧
tiəm
˧˧
əŋ
˧˩˨
tiəm
˨˩
əŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəm
˧˧
ən
˧˩
tiəm
˧˧
ə̰ʔn
˧˩
Tính từ
sửa
tiềm ẩn
Ngầm
ẩn
ở
bên trong
, chưa
bộc lộ
ra bên ngoài.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
potential
,
hidden
.