подрядчик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подрядчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrjádčik |
khoa học | podrjadčik |
Anh | podryadchik |
Đức | podrjadtschik |
Việt | pođriađtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподрядчик gđ
- Người nhận thầu, người đứng thầu, thầu khoán, chủ thầu, cai đầu dài; (огранизация) tổ chức nhận thầu.
Tham khảo
sửa- "подрядчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)