Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подрядчик

  1. Người nhận thầu, người đứng thầu, thầu khoán, chủ thầu, cai đầu dài; (огранизация) tổ chức nhận thầu.

Tham khảo

sửa