подпись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подпись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódpis' |
khoa học | podpis' |
Anh | podpis |
Đức | podpis |
Việt | pođpix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподпись gc
- (действие) [sự] ký, ký tên.
- отправить документ на подпись — đưa công văn đi ký
- (собственноручная) chữ ký.
- ставитьсвою подпись — ký tên
- за подписью кого-л. — có chữ ký của ai, do ai ký
- без подписи — (о письме) — nặc danh, vô danh, không có chữ ký
- (надпись) dòng chữ [ghi], hàng chữ [ghi].
Tham khảo
sửa- "подпись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)