подписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpísyvat' |
khoa học | podpisyvat' |
Anh | podpisyvat |
Đức | podpisywat |
Việt | pođpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподписывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (ставить подпись) ký, ký tên
- (заключать) ký, ký kết.
- подписать приказ — ký [mệnh] lệnh
- подписывать документ — ký văn kiện
- подписывать договор — ký (ký kết) hiệp ước, ký (ký kết) hợp đồng
- (приписывать что-л. ) viết thêm, ghi thêm.
- подписать ещё несколько строк — viết thêm mấy dòng, ghi thêm mấy hàng
- (включать в число подписчиков) ghi tên người nhận mua, ghi tên người đặt mua.
- подписать кого-л. на заём — ghi tên ai nhận mua công trái
- подписать кого-л. на газету — ghi tên người đặt mua báo, ghi tên ai mua báo dài hạn
Tham khảo
sửa- "подписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)