подписка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подписка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpíska |
khoa học | podpiska |
Anh | podpiska |
Đức | podpiska |
Việt | pođpixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподписка gc
- (Sự, giấy) Nhận mua, đặt mua.
- подписка на заём — [sự] nhận mua công trái
- подписка на газету — [sự] đặt mua báo, mua báo dài hạn
- получать журналы по подпискае — nhận được những tạp chí đã đặt mua
- (письменное обязательство) [tờ, giấy] cam kết, cam đoan.
- дать подпискау — làm tờ cam kết, làm giấy cam đoan
- подписка о невыезде — giấy cam kết không ra đi
Tham khảo
sửa- "подписка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)