подоспеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подоспеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podospét' |
khoa học | podospet' |
Anh | podospet |
Đức | podospet |
Việt | pođoxpet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подоспеть Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "подоспеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)