подождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podoždát' |
khoa học | podoždat' |
Anh | podozhdat |
Đức | podoschdat |
Việt | pođogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподождать Hoàn thành
- (В, Р) chờ [một lát], đợi [một lát], chờ đợi [không lâu].
- он немного подождатьал — nó đợi một chút, nó chờ một lát
- подождать поезда — chờ tàu [một lát]
- подождатьите! — đợi cho một chút!, chờ cho một lát!
- подождатьи, всё уладится — hãy kiên nhẫn (chớ nóng vội, đừng sốt ruột), mọi việc rồi sẽ thu xếp ổn thôi mà
- (+ инф., с Т) (thông tục) (повременить с чем-л. ) thư thả, không vội, đừng vội.
Tham khảo
sửa- "подождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)