подобострастие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подобострастие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podobostrástije |
khoa học | podobostrastie |
Anh | podobostrastiye |
Đức | podobostrastije |
Việt | pođoboxtraxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподобострастие gt
- (Sự, tính) Quỵ lụy, khúm núm, xun xoe, luồn cúi.
- относиться с подобострастием к кому-л. — có thái độ quỵ lụy (khúm núm, xun xoe, luồn cúi) đối với ai
Tham khảo
sửa- "подобострастие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)