подобать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подобать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podobát' |
khoa học | podobat' |
Anh | podobat |
Đức | podobat |
Việt | pođobat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподобать Thể chưa hoàn thành (обыкн. безл. (Д))
- Thích hợp với, thích đáng với, thích ứng với, xứng đáng với, hợp với.
- так поступать вам не подобатьает — hành động như thế thì không [thích] hợp với anh
Tham khảo
sửa- "подобать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)