Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подобать Thể chưa hoàn thành (обыкн. безл. (Д))

  1. Thích hợp với, thích đáng với, thích ứng với, xứng đáng với, hợp với.
    так поступать вам не подобатьает — hành động như thế thì không [thích] hợp với anh

Tham khảo

sửa