подноготная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подноготная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnogótnaja |
khoa học | podnogotnaja |
Anh | podnogotnaya |
Đức | podnogotnaja |
Việt | pođnogotnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподноготная gc ((скл. как прил.))
- (thông tục)[điều] bí ẩn, ẩn khúc, ẩn khuất
- знать всю подноготнаяую о ком-л. — biết mọi ẩn khúc (ẩn khuất, bí ẩn) về ai
Tham khảo
sửa- "подноготная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)