Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подневольный

  1. (зависимый) phụ thuộc, lệ thuộc
  2. (рабский) nô lệ.
    я человек подневольный — tôi là người phụ thuộc (lệ thuốc)
  3. (принудительный) [bị] cưỡng bách, cướng bức, ép buộc.
    подневольный труд — lao động cưỡng bách (cưỡng bức)

Tham khảo sửa