поднадзорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поднадзорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnadzórnyj |
khoa học | podnadzornyj |
Anh | podnadzorny |
Đức | podnadsorny |
Việt | pođnađdorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподнадзорный
- Bị quản chế, quản thúc, giám sát, kiểm soát.
- в знач. сущ. м. — người bị quản chế, người bị quản thúc
Tham khảo
sửa- "поднадзорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)