Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поднадзорный

  1. Bị quản chế, quản thúc, giám sát, kiểm soát.
    в знач. сущ. м. — người bị quản chế, người bị quản thúc

Tham khảo

sửa