Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подмываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подмыться)

  1. (Tự) Rửa ráy, rửa đít, rửa cửa mình.

Tham khảo

sửa