подлец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подлец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podléc |
khoa học | podlec |
Anh | podlets |
Đức | podlez |
Việt | pođletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5b подлец gđ
Tham khảo sửa
- "подлец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)