Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-5b подлец

  1. Thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.

Tham khảo

sửa