подлезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подлезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podlezát' |
khoa học | podlezat' |
Anh | podlezat |
Đức | podlesat |
Việt | pođledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподлезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подлезть)
- Chui vào [dưới], luồn vào [dưới], bò vào [dưới].
- подлезть под стол — luồn vào gậm bàn, chui vào dưới bàn
Tham khảo
sửa- "подлезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)