подконтрольный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подконтрольный

  1. Dưới quyền kiểm tra, thuộc quyền kiểm sát, chịu sự kiểm tra.
    подконтрольные министерству органы — những cơ quan dưới quyền kiểm tra (thuộc quyền giam sát, chịu sự kiểm tra) của bố

Tham khảo sửa