подкладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkládyvat' |
khoa học | podkladyvat' |
Anh | podkladyvat |
Đức | podkladywat |
Việt | pođclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подложить) ‚(В)
- Kê, lót, đặt, để.
- подложить под спину подушку — kê (lót, đặt, để) cái gối dưới lưng
- (thông tục)(подшивать подкладку) — lót
- подкладывать шёлк под пальто — lót lụa áo bành tô, lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
- (В, Р) (добавлять) cho thêm, bỏ thêm, thêm.
- (тайно) bí mật bỏ, lén lút bỏ.
- ему подложили документы — người ta bí mật bỏ giấy tờ cho hắn
- .
- подложить свинью кому-л. — làm điều đểu cáng (hèn mạt) đối với ai, xỏ ai một vố
Tham khảo
sửa- "подкладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)