подкладка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкладка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkládka |
khoa học | podkladka |
Anh | podkladka |
Đức | podkladka |
Việt | pođclađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподкладка gc
- (Lớp) Vải lỏt, lót.
- шёлковая подкладка — [lớp] lụa lót
- (перен.) (основа чего-л. ) — cơ sở, nền tảng.
- какая тут подкладка? — trong việc này có nguyên do gì đây?
- тех. — tấm lót, tấm đệm
Tham khảo
sửa- "подкладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)