подкармливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подкармливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkármlivat' |
khoa học | podkarmlivat' |
Anh | podkarmlivat |
Đức | podkarmliwat |
Việt | pođcarmlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подкармливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкормить)
Tham khảo sửa
- "подкармливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)