поделать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podélat' |
khoa học | podelat' |
Anh | podelat |
Đức | podelat |
Việt | pođelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподелать Hoàn thành ((В) разг.)
- (некоторое время) làm, tiến hành.
- (сделать, устроить что-л. ) làm nên, làm thành, thu xếp thành.
- .
- ничего не поделатьаешь! — chịu thôi!, chẳng làm gì được nữa rồi!, thôi đành vậy!
- ничего не могу с ним поделать — tôi chịu nó thôi, tôi chẳng làm được gì nó cả
Tham khảo
sửa- "поделать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)