Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поддержание gt

  1. (Sự) Duy trì, giữ vững, giữ gìn.
    поддержание порядка — [sự] duy trì trật tự, giữ gìn trật tự

Tham khảo sửa