подделывать
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của подделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddélyvat' |
khoa học | poddelyvat' |
Anh | poddelyvat |
Đức | poddelywat |
Việt | pođđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từSửa đổi
подделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подделать) ‚(В)
Tham khảoSửa đổi
- "подделывать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)