поддаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поддаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddavát'sja |
khoa học | poddavat'sja |
Anh | poddavatsya |
Đức | poddawatsja |
Việt | pođđavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r поддаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поддаться) ,(Д))
- Chịu, bị, ngả theo, chiều theo.
- поддаваться действию огня — chịu tác dụng của lửa
- поддаться искушеннию — bị cám dỗ, bị quyến rũ
- он легко поддаётся уговорам — nó dễ ngả theo lời khuyên nhủ, cậu ấy dễ bị thuyết phục
- мы не поддаёмся угрозам — chúng ta không sợ dọa nạt
- не поддавайтесть на провокации! — đừng mắc mưu khiêu khích!, chớ để bị khiêu khích!
- тк. несов. — thích hợp [với]
- материал поддаётся обработке — vật liệu tốt cho việc gia công, vật liệu thích hợp với việc gia công
- .
- не поддаваться описанию — khôn tả xiết, không tả được
- не поддаваться никакому сравнению — không thể nào so sánh được, khác thường
Tham khảo
sửa- "поддаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)