Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подголосок

  1. (голос) giọng hai, giọng hát theo, tòng
  2. (человек) người hát theo.
    перен. презр. — kẻ phụ họa, kẻ a dua, kẻ hùa theo

Tham khảo

sửa