Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подглдеть)

  1. Nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, rình xem.
    подглядывать в замочную скважину — nhìn trộm qua lỗ khóa
    подглядывать за кем-л. — liếc nhìn (lèn nhìn) theo ai

Tham khảo sửa