подглядывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подглядывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgljádyvat' |
khoa học | podgljadyvat' |
Anh | podglyadyvat |
Đức | podgljadywat |
Việt | pođgliađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подглдеть)
- Nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, rình xem.
- подглядывать в замочную скважину — nhìn trộm qua lỗ khóa
- подглядывать за кем-л. — liếc nhìn (lèn nhìn) theo ai
Tham khảo
sửa- "подглядывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)