подвязка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvjázka |
khoa học | podvjazka |
Anh | podvyazka |
Đức | podwjaska |
Việt | pođviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподвязка gc
Tham khảo
sửa- "подвязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)