подвох
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvóh |
khoa học | podvox |
Anh | podvokh |
Đức | podwoch |
Việt | pođvokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподвох gđ
- (thông tục) [sự] chơi khăm, chơi xỏ, xỏ ngầm, đánh lừa.
- устроить подвох кому-л. — xỏ ngầm (chơi khăm, chơi xỏ, đánh lừa) ai một vố
Tham khảo
sửa- "подвох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)