Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подвозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвезти)

  1. (В) (привазить куда-л. ) chở... đến, chuyên chở... đến, vận chuyển... đến
  2. (попутно) chở
  3. (на велосипеде тж. ) đẹ.
    подвезти кого-л. до деревни — chở ai đến làng
    я тебя подвезу — tôi sẽ trở anh, tớ sẽ đèo cậu
  4. (В, Р) (доставлять, снабжать) cung cấp, tiếp tế, chở đến
  5. (дополнительно) cung cấp thêm, tiếp tế thêm, chở đến thêm.
    подвезти дров — tiếp tế (cung cấp) củi
    подвезти боеприпасы — tiếp tế đạn dược

Tham khảo

sửa