подвозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvozít' |
khoa học | podvozit' |
Anh | podvozit |
Đức | podwosit |
Việt | pođvodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподвозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвезти)
- (В) (привазить куда-л. ) chở... đến, chuyên chở... đến, vận chuyển... đến
- (попутно) chở
- (на велосипеде тж. ) đẹ.
- подвезти кого-л. до деревни — chở ai đến làng
- я тебя подвезу — tôi sẽ trở anh, tớ sẽ đèo cậu
- (В, Р) (доставлять, снабжать) cung cấp, tiếp tế, chở đến
- (дополнительно) cung cấp thêm, tiếp tế thêm, chở đến thêm.
- подвезти дров — tiếp tế (cung cấp) củi
- подвезти боеприпасы — tiếp tế đạn dược
Tham khảo
sửa- "подвозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)