Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подвинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвинтить)

  1. (В) vặn chặt, vít chặt.
    подвинтить шуруп — vặn chặt (vít chặt) đinh ốc
  2. (В к Д) vặn vào.
    подвинтить ножки к столу — vặn những chân vào bàn

Tham khảo sửa