подверенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подверенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvérennyj |
khoa học | podverennyj |
Anh | podverenny |
Đức | podwerenny |
Việt | pođverenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподверенный
Tham khảo
sửa- "подверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)