подвергаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвергаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvergát'sja |
khoa học | podvergat'sja |
Anh | podvergatsya |
Đức | podwergatsja |
Việt | pođvergatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподвергаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвергнуться) ‚(Д)
- Bị, chịu, lâm vào, rơi vào, sa vào.
- подвергнуться серьёзной критике — bị phê bình (phê phán) nghiêm khắc
- подвергаться опасности — lâm nguy, sa vào (lâm vào) vòng nguy hiểm
- подвергаться операции — bị mổ, chịu một cuộc mổ xẻ
- подвергаться обсуждению — [bị] đưa ra thảo luận
Tham khảo
sửa- "подвергаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)