подвергать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подвергать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvergát' |
khoa học | podvergat' |
Anh | podvergat |
Đức | podwergat |
Việt | pođvergat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподвергать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвергнуть) ‚(В Д)
- Bắt... chịu, hãm... vào, đẩy... vào, làm cho.
- подвергать что-л. критике — phê bình (phê phán) cái gì
- подвергать что-л. осбсуждению — thảo luận cái gì
- подвергать что-л. испытанию — đem thử thách cái gì, bắt cái gì phải chịu thử thách
- подвергать кого-л. наказанию — trừng phạt ai, [bắt] phạt ai
- подвергать что-л. осмотру — xem xét, (thị sát) cái gì, đưa cái gì ra xem xét (thị sát)
- подвергать кого-л. опасности — hãm (đẩy) ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy
- подвергать что-л. сомнению — hoài nghi (nghi ngờ) điều gì
Tham khảo
sửa- "подвергать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)