подачка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подачка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podáčka |
khoa học | podačka |
Anh | podachka |
Đức | podatschka |
Việt | pođatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподачка gc (thông tục)
- Miếng, mẩu thức ăn.
- бросить собаке подачкау — vứt cho con chó một miếng (một mẩu thức ăn)
- (пренебр.) Của bố thí.
Tham khảo
sửa- "подачка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)