податель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của податель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podátel' |
khoa học | podatel' |
Anh | podatel |
Đức | podatel |
Việt | pođatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподатель gđ
Tham khảo
sửa- "податель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)