подарок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подарок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podárok |
khoa học | podarok |
Anh | podarok |
Đức | podarok |
Việt | pođaroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподарок gđ
- Quà, tặng phẩm, tặng vật, đồ tặng.
- сделать подарок кому-л. — biếu tặng phẩm (biếu quà, tặng quà, làm quà) cho ai
- .
- подарок судьбы — phúc lớn, hồng phúc, diễm phúc
Tham khảo
sửa- "подарок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)