Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подавиться Thể chưa hoàn thành

  1. Nghẹt thở, nghẹn cổ, nghẹn, mắc, sặc.
    подавиться рыбной костью — mắc xương cá

Tham khảo sửa