пограничный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пограничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pograníčnyj |
khoa học | pograničnyj |
Anh | pogranichny |
Đức | pogranitschny |
Việt | pogranitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпограничный
- (Ở, gần) Biên giới, biên cương, biên thùy, biên cảnh, cương giới, ranh giới.
- пограничный район — biên khu, vùng biên giới (biên thùy, biên cương)
- пограничная перестрелка — [cuộc] bắn nhau ở biên giới
- пограничные войска — bộ đội (các đội quân) biên phòng
Tham khảo
sửa- "пограничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)