погода
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogóda |
khoa học | pogoda |
Anh | pogoda |
Đức | pogoda |
Việt | pogođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпогода gc
- Thời tiết, tiết trời, trời.
- хорошая погода — trời tốt, tốt trời, thời tiết tốt
- плохая погода — trời xấu, xấu trời, thời tiết xấu
- бюро погоды — khí tượng thuỷ văn
- делать погоду — có ý nghĩa quyết định
- это погоды не делает — điều đó không có ý nghĩa quyết định
Tham khảo
sửa- "погода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)